Vitamin D là một vi chất dinh dưỡng quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ hệ miễn dịch và nhiều quá trình sinh lý quan trọng khác. Tuy nhiên, rất nhiều người hiện nay đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt vitamin D mà không hề hay biết. Vậy thiếu vitamin D gây bệnh gì? Làm thế nào để bổ sung hiệu quả? Cùng openstreetsdet.org tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Tầm quan trọng của vitamin D đối với cơ thể
Vitamin D được mệnh danh là “vitamin ánh nắng”, thuộc nhóm vitamin tan trong chất béo. Cơ thể có thể tự tổng hợp vitamin D khi da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, ngoài ra còn có thể hấp thụ qua thực phẩm hoặc viên uống bổ sung. Vitamin D có các lợi ích cơ bản gồm:
- Hỗ trợ xương chắc khỏe: Vitamin D giúp hấp thụ canxi và phốt pho, hai khoáng chất cần thiết để duy trì cấu trúc và độ chắc của xương.
- Tăng cường hệ miễn dịch: Góp phần vào việc bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác.
- Bảo vệ tim mạch: Vitamin D tham gia vào quá trình điều hòa huyết áp, chống viêm, từ đó giảm nguy cơ bệnh tim.
- Ổn định tâm trạng và nhận thức: Thiếu hụt vitamin D có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm, lo âu và suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi.

Tầm quan trọng của vitamin D đối với cơ thể
Cơ thể thiếu vitamin D gây bệnh gì?
Tình trạng thiếu vitamin D kéo dài có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng liên quan đến sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Dưới đây là các nhóm bệnh lý phổ biến do thiếu vitamin D.
Bệnh lý về xương
- Còi xương ở trẻ em: Gây xương mềm, biến dạng xương, chậm mọc răng, chậm biết đi và chân vòng kiềng.
- Loãng xương ở người lớn tuổi: Dễ dẫn đến gãy xương, đặc biệt là xương hông và xương sống.
- Nhuyễn xương: Xương mất độ chắc, gây đau mỏi lưng, hông, chân và suy giảm khả năng vận động.
Suy giảm hệ miễn dịch
Người thiếu vitamin D dễ mắc các bệnh nhiễm trùng hô hấp như cảm lạnh, cúm, viêm phổi và viêm phế quản. Hệ miễn dịch hoạt động kém khiến thời gian hồi phục kéo dài.
Các bệnh lý tim mạch
Thiếu vitamin D có thể làm tăng huyết áp, nguy cơ xơ vữa động mạch, đột quỵ và bệnh động mạch vành. Một số nghiên cứu đã ghi nhận mối liên hệ giữa nồng độ vitamin D thấp và tỷ lệ tử vong do tim mạch cao hơn.

Thiếu vitamin D có thể làm tăng huyết áp, nguy cơ xơ vữa động mạch, đột quỵ và bệnh động mạch vành
Rối loạn tâm thần và cảm xúc
Vitamin D có tác động đến các vùng não điều khiển tâm trạng. Khi thiếu, nguy cơ mắc trầm cảm, rối loạn lo âu, mất ngủ hoặc suy giảm nhận thức tăng lên, đặc biệt ở người lớn tuổi.
Ảnh hưởng chuyển hóa và nội tiết
- Béo phì và tiểu đường type 2: Vitamin D tham gia điều hòa đường huyết và độ nhạy insulin. Thiếu hụt có thể khiến cơ thể dễ tích mỡ và tăng đề kháng insulin.
- Rối loạn nội tiết: Gây mất cân bằng hormone tuyến giáp và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Tăng nguy cơ ung thư
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, mức vitamin D thấp có thể liên quan đến sự phát triển của các loại ung thư như ung thư vú, đại tràng và tuyến tiền liệt.
Nguyên nhân gây thiếu vitamin D
Sau khi biết rõ thiếu vitamin D gây bệnh gì, cùng tìm hiểu về các yếu tố làm gia tăng nguy cơ thiếu vitamin D phổ biến dưới đây nhé!
Thiếu tiếp xúc với ánh nắng
Ánh nắng mặt trời là nguồn tổng hợp vitamin D tự nhiên chính. Việc ít ra ngoài trời, sống ở khu vực ít nắng, sử dụng kem chống nắng thường xuyên hoặc mặc kín đáo sẽ hạn chế khả năng tổng hợp vitamin D.
Chế độ ăn nghèo vitamin D
Vitamin D có trong các thực phẩm như cá béo (cá hồi, cá trích), trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa, nấm. Thiếu các thực phẩm này trong khẩu phần ăn hằng ngày sẽ khiến lượng vitamin D nạp vào không đủ.
Hấp thụ kém do bệnh lý
Người mắc các bệnh về gan, thận, ruột hoặc người béo phì thường gặp khó khăn trong việc hấp thụ và chuyển hóa vitamin D, làm giảm hiệu quả sử dụng vitamin D trong cơ thể.

Thiếu vitamin D ảnh hưởng đến sức khỏe xương khớp, gây ra hàng loạt vấn đề về miễn dịch, nội tiết, chuyển hóa và tâm thần
Cách bổ sung vitamin D hiệu quả
Để phòng tránh và cải thiện tình trạng thiếu vitamin D, cần có chiến lược bổ sung khoa học và hợp lý.
Tắm nắng đúng cách
- Thời điểm tốt nhất: Trước 9 giờ sáng và sau 3 giờ chiều.
- Thời gian tắm nắng: Khoảng 10 đến 30 phút mỗi ngày, tùy thuộc vào màu da.
- Lưu ý: Không bôi kem chống nắng trong thời gian tắm nắng để tránh cản trở quá trình tổng hợp vitamin D. Nên để lộ tay, chân và mặt khi tiếp xúc ánh nắng.
Bổ sung qua chế độ ăn
Thực phẩm chứa nhiều vitamin D gồm:
- Cá béo: Cá hồi, cá thu, cá mòi.
- Lòng đỏ trứng.
- Sữa tươi, sữa chua và phô mai.
- Nấm (đặc biệt là loại tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên).
- Ngũ cốc và nước cam tăng cường vitamin D.
Sử dụng viên uống bổ sung
Trong nhiều trường hợp, viên uống bổ sung là lựa chọn cần thiết, đặc biệt với người già, phụ nữ mang thai hoặc người sống ở khu vực ít nắng.
- Vitamin D3 (cholecalciferol) được khuyến nghị sử dụng vì có khả năng hấp thụ cao hơn so với D2.
- Liều lượng khuyến nghị
- Trẻ dưới 1 tuổi: 400 IU/ngày
- Trẻ từ 1-18 tuổi: 600 IU/ngày
- Người trưởng thành: 600–800 IU/ngày
- Người trên 70 tuổi: 800–1000 IU/ngày
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: 800–1000 IU/ngày
Kết hợp với canxi và các vi chất khác
Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Do đó, khi bổ sung vitamin D, nên kết hợp với:
- Sữa, rau xanh đậm (cải bó xôi, cải xoăn), hải sản (tôm, cua).
- Magie và vitamin K2 để hỗ trợ vận chuyển canxi đến xương, tránh tích tụ ở mạch máu.
Lưu ý khi bổ sung vitamin D
- Không sử dụng quá liều vì có thể gây ngộ độc.
- Nên uống vitamin D cùng bữa ăn có chất béo để tăng hấp thụ.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế nếu đang dùng thuốc khác hoặc có bệnh nền.
Kết luận
Thiếu vitamin D gây bệnh gì? Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe xương khớp mà còn gây ra hàng loạt vấn đề về miễn dịch, nội tiết, chuyển hóa và tâm thần. Tuy nhiên, việc bổ sung vitamin D lại rất đơn giản thông qua ánh nắng, chế độ ăn uống hoặc viên uống bổ sung. Hãy chủ động kiểm tra và theo dõi sức khỏe để duy trì lượng vitamin D ổn định, góp phần nâng cao chất lượng sống mỗi ngày.