Chấn thương dây chằng là một tình trạng khá phổ biến, đặc biệt đối với những người thường xuyên chơi thể thao hoặc vận động mạnh. Khi dây chằng bị tổn thương, nó không chỉ gây ra những cơn đau dữ dội mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động của cơ thể. Chính vì vậy, việc nhận diện các dấu hiệu đứt dây chằng sớm sẽ giúp người bệnh có phương án xử lý kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm.
Vai trò quan trọng của dây chằng trong cơ thể
Theo tìm hiểu của openstreetsdet.org thì dây chằng là cấu trúc mô liên kết chắc chắn, có nhiệm vụ kết nối các xương trong cơ thể, tạo sự ổn định cho khớp và hỗ trợ chuyển động một cách linh hoạt. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sự trượt lệch giữa các khớp xương khi thực hiện các hoạt động như đi lại, chạy nhảy hay mang vác nặng.

Chấn thương dây chằng là một tình trạng khá phổ biến, đặc biệt đối với những người thường xuyên chơi thể thao hoặc vận động mạnh
Dây chằng có mặt ở hầu hết các khớp lớn trong cơ thể như đầu gối, vai, mắt cá chân, cổ tay. Khi bị tổn thương, chức năng hỗ trợ của dây chằng bị suy giảm, khiến khớp trở nên lỏng lẻo và mất ổn định, làm hạn chế đáng kể khả năng vận động của người bị chấn thương.
Những loại đứt dây chằng thường gặp
Đứt dây chằng khớp gối
Khớp gối là một trong những bộ phận dễ bị tổn thương nhất, đặc biệt là đối với những ai thường xuyên vận động mạnh hoặc chơi các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ. Dây chằng ở khớp gối gồm bốn loại chính:
- Dây chằng chéo trước
- Dây chằng chéo sau
- Dây chằng bên trong
- Dây chằng bên ngoài
Trong đó, đứt dây chằng chéo trước là tình trạng phổ biến nhất, xảy ra khi có lực tác động mạnh khiến đầu gối bị xoay quá mức. Tình trạng này làm cho khớp gối mất ổn định, gây đau nhức dữ dội và hạn chế khả năng di chuyển.
Trong khi đó, tổn thương dây chằng bên trong hoặc bên ngoài thường do va chạm mạnh từ hai bên khớp gối hoặc trượt ngã. Những chấn thương này có thể phục hồi bằng phương pháp điều trị bảo tồn như vật lý trị liệu, nghỉ ngơi và dùng thuốc giảm đau nếu mức độ tổn thương không quá nghiêm trọng.

Khớp gối là một trong những bộ phận dễ bị tổn thương nhất, đặc biệt là đối với những ai thường xuyên vận động mạnh
Trật mắt cá chân
Mắt cá chân là khu vực chịu lực tác động lớn trong mỗi bước đi, do đó cũng rất dễ bị chấn thương. Khi bị trật khớp, dây chằng mắt cá chân có thể bị kéo căng quá mức, thậm chí bị rách một phần hoặc hoàn toàn. Trật mắt cá thường xảy ra khi có động tác vặn cổ chân đột ngột hoặc tiếp đất sai tư thế trong quá trình vận động.
Đứt dây chằng vai
Khớp vai có phạm vi chuyển động rộng nhất trong cơ thể, nhưng cũng vì thế mà nó dễ bị tổn thương hơn các khớp khác. Khi gặp phải tác động mạnh, các dây chằng quanh khớp vai có thể bị kéo căng quá mức, thậm chí bị đứt hoàn toàn, dẫn đến tình trạng trật khớp cùng vai. Điều này gây ra cảm giác đau nhức, sưng tấy và khiến cánh tay khó vận động bình thường.
Những dấu hiệu đứt dây chằng không thể bỏ qua
Đau nhức dữ dội ngay khi chấn thương xảy ra
Cơn đau thường xuất hiện ngay lập tức sau khi dây chằng bị tổn thương và có xu hướng ngày càng gia tăng. Cơn đau có thể lan rộng từ khu vực bị ảnh hưởng đến các vùng xung quanh, gây khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày.

Những dấu hiệu đứt dây chằng không thể bỏ qua
Âm thanh “rắc” khi bị chấn thương
Nhiều người khi bị đứt dây chằng thường nghe thấy một tiếng “rắc” hoặc “tách” tại thời điểm chấn thương xảy ra. Đây là dấu hiệu cho thấy dây chằng đã bị kéo giãn hoặc rách nghiêm trọng.
Sưng tấy và bầm tím
Sau chấn thương, vùng khớp bị tổn thương có thể sưng lên và xuất hiện vết bầm tím rõ rệt. Hiện tượng này xảy ra do các mạch máu quanh khớp bị vỡ, gây ra tình trạng xuất huyết dưới da.
Lỏng khớp và mất ổn định
Dây chằng có vai trò quan trọng trong việc giữ khớp ổn định. Khi bị đứt, khớp sẽ trở nên lỏng lẻo, người bệnh có thể cảm thấy như khớp dễ bị trượt ra ngoài khi di chuyển.
Hạn chế khả năng vận động
Một trong những dấu hiệu dễ nhận thấy nhất của đứt dây chằng là việc hạn chế cử động. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi co duỗi khớp hoặc thậm chí không thể tự đứng dậy hay di chuyển.
Cách xử lý khi gặp chấn thương đứt dây chằng
- Ngừng hoạt động ngay lập tức: Điều này giúp giảm thiểu tổn thương thêm cho dây chằng và các mô xung quanh.
- Chườm đá: Áp dụng túi đá lạnh lên khu vực bị thương trong khoảng 15-20 phút mỗi lần để giảm sưng và viêm.
- Băng ép: Dùng băng thun quấn quanh vùng bị tổn thương để hạn chế sưng và ổn định khớp.
- Kê cao chân: Nếu bị chấn thương ở chân, hãy kê cao để giúp giảm sưng.
- Sử dụng thuốc giảm đau: Các loại thuốc chống viêm không steroid có thể giúp kiểm soát cơn đau và giảm viêm hiệu quả.
Cách xử lý khi gặp chấn thương đứt dây chằng
Các biện pháp phòng tránh chấn thương dây chằng
- Khởi động kỹ trước khi tập luyện: Việc làm nóng cơ thể giúp các cơ và dây chằng trở nên linh hoạt hơn, giảm nguy cơ chấn thương.
- Tập luyện đúng kỹ thuật: Khi thực hiện các bài tập thể thao, cần chú ý đến tư thế và kỹ thuật để tránh gây áp lực quá mức lên dây chằng.
- Tăng cường sức mạnh cho các nhóm cơ xung quanh khớp: Một số bài tập như yoga hoặc tập kháng lực có thể giúp cơ bắp khỏe hơn, từ đó hỗ trợ tốt hơn cho dây chằng.
- Hạn chế vận động quá sức: Không nên cố gắng thực hiện những động tác quá mức chịu đựng của cơ thể để tránh gây tổn thương không đáng có.
Tổng kết
Việc nhận diện sớm các dấu hiệu đứt dây chằng giúp người bệnh có hướng xử lý kịp thời và tránh được những biến chứng nghiêm trọng về sau. Nếu gặp phải các dấu hiệu trên, tốt nhất nên đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị đúng cách.